đoan trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoan trang+
- Crrect and decent
- Ăn nói đoan trang
To be correcr and decentin one's works and deeds
- Ăn nói đoan trang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoan trang"
- Những từ có chứa "đoan trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 740